
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (chứng từ kho) Giá, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Chưa bao gồm VAT
Giá giao dịch, nhận hàng tại kho bãi khu vực bảo thuế
GB/T 467-2010 đồng tấm
Thương hiệu:
ENM, CCC-P, ILO, SR-P, ONSAN, OLYDA, OLEN, JCC, ISA, MET
Không bao gồm VAT
62.83
USD/tấn
Đã bao gồm VAT
71
USD/tấn
Gốc
71
USD/tấn

Th12 25,2024
Thời gian cập nhật: 11:30 GMT+8
Ngày bắt đầu: 2022-03-04
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:56.64 ~ 69.03
Biểu đồ giá
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm
Dữ liệu lịch sử Giá SMM
Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.
Đăng nhập
ĐĂNG KÝ
Bạn có thể quan tâm
SMM 1# Đồng điện phân, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phụ phí/Chiết khấu Đồng Cathode SMM 1#, USD/tấn
Đồng hàm lượng bạc ≥ 99,95%
Đồng Quý Tây, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng cao cấp, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng tiêu chuẩn, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng SX-EX, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (vận đơn), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Gạch đồng (93%), USD/tấn
Hàm lượng đồng 93%
Xuất khẩu Mangan Điện phân (FOB), USD/tấn
Hàm lượng mangan 99,7%
Giá Dây Đồng 0.15mm ở Bắc Trung Quốc, USD/tấn
Dây đồng 0.15mm (dây mềm)